“Quy định về người đứng đầu chi nhánh” là một chủ đề được rất nhiều doanh nghiệp quan tâm trong thời gian gần đây. Hiểu rõ quy định này sẽ giúp các doanh nghiệp vận hành một cách hiệu quả hơn và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Trong bài viết này, TaxPlus sẽ phân tích chi tiết về quy định về người đứng đầu chi nhánh, từ đó giúp các bạn nắm rõ những thông tin cần thiết để áp dụng vào quản lý hoạt động kinh doanh của mình.
Chi nhánh theo quy định của pháp luật
Theo Khoản 1 Điều 45 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về chi nhánh như sau:
1. Chi nhánh là đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, có nhiệm vụ thực hiện toàn bộ hoặc một phần chức năng của doanh nghiệp, bao gồm cả chức năng đại diện theo ủy quyền. Ngành, nghề kinh doanh của chi nhánh phải đúng với ngành, nghề kinh doanh của doanh nghiệp.
Chi nhánh là một thực thể thuộc trực tiếp doanh nghiệp, được thành lập với mục tiêu mở rộng quy mô và thị trường kinh doanh của doanh nghiệp. Điều 84 Bộ Luật Dân sự năm 2015 quy định rằng, chi nhánh không sở hữu tư cách pháp nhân.
Liên quan đến vị trí được phép lập chi nhánh, doanh nghiệp có thể thành lập một hoặc nhiều chi nhánh, văn phòng đại diện tại các địa phương tuân theo địa giới hành chính. Hơn nữa, doanh nghiệp có thể lập chi nhánh không chỉ trong nước mà còn ở nước ngoài.
Ví dụ: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh, họ có khả năng lập các chi nhánh tại một hoặc nhiều địa điểm ở các quận, huyện thuộc Thành phố Hà Nội.
Theo Điều 45 khoản 1 Luật Doanh nghiệp năm 2020, doanh nghiệp sẽ tự quyết định việc thành lập chi nhánh. Khi thành lập chi nhánh, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ đăng ký hoạt động của chi nhánh tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt chi nhánh. Hồ sơ gồm:
- Thông báo về việc thành lập chi nhánh;
- Bản sao của quyết định thành lập cùng với bản sao biên bản cuộc họp liên quan đến việc thành lập chi nhánh.
Khám phá mối quan hệ giữa chi nhánh và doanh nghiệp
Đặt tên cho chi nhánh
Theo Điều 40 khoản 2 của Luật Doanh nghiệp 2020, tên chi nhánh, văn phòng đại diện, và địa điểm kinh doanh cần phải bao gồm tên doanh nghiệp đi kèm với cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, và “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.
Do đó, cấu trúc tên chi nhánh sẽ gồm các thành phần sau:
- Cụm từ “Chi nhánh”;
- Loại hình doanh nghiệp;
- Tên riêng của doanh nghiệp.
Ví dụ: Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên ABC.
Ngành nghề hoạt động kinh doanh
Theo Điều 41 khoản 1 của Luật Doanh nghiệp 2020, ngành và nghề kinh doanh mà chi nhánh hoạt động phải tuân thủ ngành và nghề kinh doanh của chính doanh nghiệp.
Nếu doanh nghiệp mong muốn thành lập chi nhánh để kinh doanh trong các ngành, nghề không giống với doanh nghiệp, thì doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục bổ sung ngành, nghề kinh doanh.
Nghĩa vụ thuế
Theo Điều 8 khoản 5 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, mã số đơn vị phụ thuộc được cấp cho chi nhánh và văn phòng đại diện của doanh nghiệp. Mã số này cũng chính là mã số thuế của chi nhánh và văn phòng đại diện.
Chi nhánh là đơn vị thuộc doanh nghiệp, không mang tư cách pháp nhân. Khi đăng ký hoạt động của chi nhánh, doanh nghiệp có thể lựa chọn hình thức hạch toán, bao gồm: Hạch toán độc lập và hạch toán phụ thuộc.
Đơn giản, hạch toán độc lập là việc ghi nhận tất cả các hoạt động tài chính (bao gồm cả nghĩa vụ thuế) phát sinh tại chi nhánh trên sổ kế toán của đơn vị, tự kê khai và nộp hồ sơ quyết toán thuế.
Trong trường hợp hạch toán phụ thuộc, chi nhánh cần tổng hợp, tập kết giấy tờ và gửi về doanh nghiệp để doanh nghiệp tự kê khai và quyết toán thuế.
Tùy vào việc đăng ký hình thức hạch toán, chi nhánh có thể tự kê khai hoặc được doanh nghiệp kê khai các loại thuế.
🆘 Xem thêm:
- Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp nhà nước – Chuẩn pháp lý 2023
Quy định về người đứng đầu chi nhánh
Dựa trên Luật Doanh nghiệp đã nêu, người đại diện pháp luật của chi nhánh cũng là người đại diện pháp luật của pháp nhân, người này được quy định cụ thể trong điều lệ của pháp nhân hoặc quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định. Người đứng đầu chi nhánh không phải là người đại diện pháp luật của chi nhánh, mà chỉ đại diện theo ủy quyền để thực hiện các công việc trong phạm vi đã được người đại diện pháp luật của pháp nhân ủy quyền.
Đối với người đứng đầu chi nhánh, họ được giao nhiệm vụ quản lý các hoạt động của chi nhánh mà không có quyền đại diện cho doanh nghiệp. Người đứng đầu chi nhánh phải tuân theo sự lãnh đạo của người đứng đầu doanh nghiệp theo quy định của pháp luật doanh nghiệp. Chỉ khi người đứng đầu doanh nghiệp ủy quyền làm đại diện trong một số trường hợp, người đứng đầu chi nhánh mới có quyền hạn thực hiện. Cần phân biệt giữa chức vụ và quyền hạn của người đứng đầu chi nhánh trong doanh nghiệp.
Trong trường hợp của bạn, bạn là chủ doanh nghiệp tư nhân (Giám đốc) và cũng là người đứng đầu chi nhánh, thì không cần có Quyết định bổ nhiệm người đứng đầu chi nhánh. Việc yêu cầu Quyết định bổ nhiệm người đứng đầu chi nhánh chỉ cần thiết trong trường hợp người đứng đầu chi nhánh của doanh nghiệp tư nhân khác với chủ sở hữu của doanh nghiệp tư nhân.
Vai trò của giám đốc chi nhánh
Khoản 5 Điều 84 Bộ luật dân sự 2015 quy định:
Người đứng đầu chi nhánh, văn phòng đại diện thực hiện nhiệm vụ theo ủy quyền của pháp nhân trong phạm vi và thời hạn được ủy quyền.
Hiện nay, pháp luật doanh nghiệp chưa có quy định chi tiết về các nội dung liên quan đến người đứng đầu chi nhánh (chức danh, vai trò, quyền và nghĩa vụ).
Về chức danh: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của chi nhánh không nêu rõ chức danh, chỉ ghi người đứng đầu chi nhánh. Tuy nhiên, trên thực tế, người đứng đầu chi nhánh thường được gọi là giám đốc chi nhánh. Giám đốc chi nhánh không nhất thiết phải là thành viên của công ty.
Về vai trò và quyền hạn: Theo điều 84 khoản 5 Bộ Luật Dân sự 2015, giám đốc chi nhánh đại diện thực hiện nhiệm vụ của công ty theo ủy quyền. Do đó, giữa giám đốc chi nhánh và công ty sẽ lập một văn bản ủy quyền, trong đó quy định cụ thể quyền và nghĩa vụ, vai trò, phạm vi công việc của giám đốc chi nhánh.
Chú ý: Giám đốc chi nhánh chỉ đại diện cho các giao dịch của chi nhánh trong giới hạn ủy quyền.
Do đó, giám đốc chi nhánh không tự động có quyền đại diện cho chi nhánh, mà quyền này chỉ xảy ra khi có sự ủy quyền từ người đại diện pháp luật của công ty.
Phạm vi ủy quyền được quyết định bởi người đại diện pháp luật của công ty. Trong mọi trường hợp, công ty luôn có quyền thu hồi ủy quyền đối với giám đốc chi nhánh.
Khi chi nhánh ký kết một số hợp đồng hoặc thực hiện một số công việc yêu cầu sự chấp thuận của công ty, giám đốc chi nhánh cần đưa ra văn bản ủy quyền của công ty dành cho chi nhánh.
Như vậy, giám đốc chi nhánh có thể được bổ nhiệm từ người không thuộc công ty. Giám đốc chi nhánh chỉ được thực hiện các công việc trong phạm vi mà công ty ủy quyền.
Lời kết
Như vậy, thông qua bài viết này, chúng ta đã nắm được các quy định về người đứng đầu chi nhánh trong pháp luật doanh nghiệp Việt Nam. Việc hiểu rõ những quy định này sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động đúng pháp luật, đảm bảo quyền lợi của mình và tránh những rủi ro pháp lý không đáng có. Hãy luôn cập nhật và tuân thủ các quy định về người đứng đầu chi nhánh để đảm bảo hoạt động kinh doanh của bạn diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Nếu quý khách cần tìm hiểu thêm về các quy trình và thủ tục cụ thể như dịch vụ kế toán trọn gói, chăm sóc website, thuê văn phòng trọn gói, thuê văn phòng ảo hay thuê chỗ ngồi làm việc, cũng như dịch vụ thành lập doanh nghiệp trọn gói, hãy đến với TaxPlus – đối tác đáng tin cậy của quý khách hàng.
Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng trong mọi thắc mắc và giúp quý khách hàng hoàn thành các thủ tục pháp lý một cách nhanh chóng và hiệu quả. Để được tư vấn và hỗ trợ, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua số hotline: 0853 9999 77. Chúng tôi sẽ phản hồi yêu cầu của quý khách hàng trong thời gian sớm nhất, cam kết mang lại cho quý khách hàng dịch vụ tốt nhất từ TaxPlus.
Câu hỏi thường gặp
Người đứng đầu chi nhánh có nhất thiết phải là thành viên của công ty không?
Trả lời: Không, người đứng đầu chi nhánh không bắt buộc phải là thành viên của công ty. Họ có thể được bổ nhiệm từ bên ngoài công ty.
Giám đốc chi nhánh có quyền đại diện cho chi nhánh không?
Trả lời: Giám đốc chi nhánh không đương nhiên có quyền đại diện cho chi nhánh, quyền này chỉ phát sinh khi có ủy quyền của người đại diện của công ty.
Giám đốc chi nhánh được thực hiện những công việc gì?
Trả lời: Giám đốc chi nhánh được thực hiện các công việc trong phạm vi mà công ty uỷ quyền, và cần tuân theo các quy định của pháp luật doanh nghiệp.
Làm thế nào để biết phạm vi ủy quyền của giám đốc chi nhánh?
Trả lời: Phạm vi ủy quyền của giám đốc chi nhánh sẽ được quy định trong văn bản uỷ quyền do người đại diện theo pháp luật của công ty ký và cấp.
Công ty có thể hủy ủy quyền cho giám đốc chi nhánh không?
Trả lời: Công ty có quyền hủy việc ủy quyền cho giám đốc chi nhánh trong bất cứ hoàn cảnh nào, tuân theo các quy định của pháp luật.
Cho thuê văn phòng ảo giá rẻ từ 595k
Dịch vụ cho thuê văn phòng ảo tại Tax Plus đang ngày càng khẳng định...
Th5
Dịch vụ cho thuê văn phòng trọn gói
Dịch vụ cho thuê văn phòng trọn gói đang được các doanh nghiệp lựa chọn...
Th5
Cho thuê chỗ ngồi làm việc chia sẻ
Dịch vụ cho thuê chỗ ngồi làm việc hiện nay đang ngày càng trở nên...
Th5
Dịch vụ kế toán thuế trọn gói
Dịch vụ kế toán thuế trọn gói của TaxPlus ý thức rằng, từ lúc Doanh...
Th11
Dịch vụ thành lập Công ty TNHH – 290.000đ
Công ty TNHH Một Thành Viên sẽ do một tổ chức hoặc một cá nhân...
Th11
Dịch vụ đăng báo điện tử PR thương hiệu
Một trong những dịch vụ được sử dụng nhiều hiện nay chính là dịch vụ...
Th8