Đối tượng chịu thuế suất 0% là một trong những chủ đề được quan tâm trong lĩnh vực tài chính – kế toán. Theo quy định của pháp luật, những đối tượng này được miễn thuế hoặc được áp dụng thuế suất 0%. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về các đối tượng này, cũng như cách áp dụng và thủ tục hành chính liên quan, cùng tìm hiểu trong bài viết này. TaxPlus sẽ giúp bạn có kiến thức cơ bản về đối tượng chịu thuế suất 0%, từ đó có thể áp dụng vào thực tế công việc và đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Hãy cùng theo dõi bài viết để biết thêm chi tiết.
Đối tượng chịu thuế là gì?
Đối tượng chịu thuế là một cá nhân, một tổ chức hoặc một đơn vị kinh tế khác được yêu cầu trả một khoản tiền, gọi là thuế, đến cơ quan thuế của chính phủ hoặc đại diện của nó. Đối tượng chịu thuế có thể là các cá nhân, doanh nghiệp, tập đoàn, tổ chức phi lợi nhuận, các tổ chức tín dụng, các tổ chức tài chính, các tổ chức cộng đồng, v.v.
Các khoản thuế này có thể được thu thuế trực tiếp từ thu nhập, tài sản hoặc các hoạt động khác, và được sử dụng để hỗ trợ các hoạt động chính phủ và các chương trình xã hội khác. Các đối tượng chịu thuế cần tuân thủ các quy định và luật pháp liên quan đến việc nộp thuế và báo cáo thuế cho cơ quan thuế.
Đối tượng chịu thuế suất 0% là gì
Đối tượng chịu thuế suất 0% là những người hoặc doanh nghiệp không phải đóng bất kỳ khoản thuế nào trên các hoạt động kinh doanh của họ. Theo quy định của pháp luật thuế hiện nay, một số đối tượng có thể được miễn hoặc giảm thuế suất, đồng nghĩa với việc đối tượng này sẽ không phải đóng thuế hoặc chỉ phải đóng một khoản thuế nhỏ.
Ví dụ về đối tượng chịu thuế suất 0% là các doanh nghiệp khởi nghiệp (startup) được ưu đãi thuế trong giai đoạn đầu hoạt động, các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo, doanh nghiệp xã hội, các tổ chức từ thiện và các tổ chức phi lợi nhuận, v.v.
Việc miễn hoặc giảm thuế cho đối tượng chịu thuế suất 0% được xem là một cách để chính phủ khuyến khích và hỗ trợ các đối tượng này trong hoạt động kinh doanh, từ đó tạo động lực cho sự phát triển kinh tế và xã hội.
Liệt kê các đối tượng chịu thuế suất 0% theo quy định của pháp luật
Theo quy định của pháp luật tại Việt Nam, có một số đối tượng chịu thuế suất 0%, gồm:
- Hàng xuất khẩu.
- Sản phẩm nông, lâm, thủy sản tươi sống, không qua chế biến.
- Sản phẩm y tế và thuốc.
- Vật liệu giống cây trồng, con giống động vật.
- Dược phẩm, vaccine phục vụ tiêm chủng.
- Thuốc trừ sâu, thuốc trừ bệnh thực vật.
- Sách, tài liệu, báo chí, tạp chí.
- Sản phẩm công nghệ cao được quy định chi tiết tại Nghị định số 57/2019/NĐ-CP.
- Các dịch vụ y tế, giáo dục, văn hóa, thể thao, khoa học và công nghệ, vận tải hành khách, vận tải hàng hóa nội địa, các dịch vụ đầu tư khác, dịch vụ bảo hiểm, dịch vụ chuyển phát nhanh và dịch vụ công ích.
Xem thêm:
- Cách thay đổi thông tin đăng ký thuế từ CMND sang CCCD – Chuẩn pháp lý 2023
- Hạch toán tiền chậm nộp thuế đúng luật
Điều kiện áp dụng thuế suất 0%
Để được áp dụng thuế suất 0%, từng đối tượng sẽ phải tuân thủ các điều kiện khác nhau như sau:
Điều kiện đối với hàng hóa xuất khẩu
- Có hợp đồng mua bán, xuất khẩu, hợp đồng thỏa thuận gia công hoặc hợp đồng ủy thác xuất khẩu.
- Có chứng từ xác nhận thanh toán tiền hàng qua ngân hàng và các chứng từ liên quan khác.
- Có tờ khai hải quan hợp lệ sau khi hoàn thành thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu theo nội dung tại Khoản 2 Điều 16 Thông tư 219/2013/TT-BTC.
Lưu ý: Nếu hàng hóa được giao nhận tại Việt Nam, cần xuất trình giấy tờ như hợp đồng mua bán, chứng từ chứng minh nguồn gốc hàng hóa được giao nhận tại Việt Nam và chứng từ xác nhận giao dịch qua ngân hàng.
Điều kiện đối với dịch vụ xuất khẩu
- Có hợp đồng thỏa thuận cung cấp dịch vụ cho đối tượng là cá nhân, tổ chức ở nước ngoài hoặc thuộc khu phi thuế quan.
- Có chứng từ xác minh giao dịch thanh toán qua ngân hàng và các chứng từ liên quan khác theo quy định của pháp luật.
Lưu ý: Trong trường hợp cung cấp dịch vụ bảo hành, sửa chữa tàu bay, tàu biển ngoài các giấy tờ nêu trên, cần thực hiện thủ tục nhập khẩu, xuất khẩu sau khi hoàn thành bảo hành, sửa chữa.
Điều kiện đối với vận tải quốc tế
- Có hợp đồng thỏa thuận vận chuyển hành khách, hàng hóa, hành lý giữa người vận chuyển và người thuê vận chuyển theo chặng từ Việt Nam sang nước ngoài hoặc ngược lại. Hợp đồng thỏa thuận vận chuyển hành khách là vé tàu bay.
- Có chứng từ xác nhận giao dịch thanh toán qua ngân hàng hoặc hình thức thanh toán được thông qua ngân hàng. Nếu vận chuyển hành khách là cá nhân, cần có chứng từ thanh toán trực tiếp.
Điều kiện đối với dịch vụ hàng không và hàng hải
Đối với dịch vụ hàng không
- Có hợp đồng thỏa thuận cung ứng dịch vụ hàng không với đối tượng là tổ chức nước ngoài, hãng hàng không nước.
- Có chứng từ xác nhận thanh toán qua ngân hàng hoặc các hình thức thanh toán khác được cho là hình thức thanh toán qua ngân hàng.
Lưu ý: Các giấy tờ và điều kiện trên không áp dụng cho dịch vụ phục vụ khách hàng bay từ cảng hàng không Việt Nam.
Đối với dịch vụ hàng hải
- Có hợp đồng thỏa thuận cung ứng dịch vụ hàng hải với đối tượng là tổ chức nước ngoài, người đại lý tàu biển.
- Có chứng từ xác nhận thanh toán qua ngân hàng hoặc các hình thức thanh toán khác được cho là hình thức thanh toán qua ngân hàng.
Lưu ý rằng, điều kiện chịu thuế suất 0% có thể thay đổi hoặc bổ sung tùy thuộc vào từng quy định của pháp luật tại từng quốc gia. Do đó, các đối tượng chịu thuế cần nắm rõ các quy định hiện hành để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tránh vi phạm.
Lợi ích của việc chịu thuế suất 0%
Việc chịu thuế suất 0% có thể mang lại một số lợi ích như sau:
- Giảm chi phí: Đối với các đối tượng chịu thuế, khi áp dụng thuế suất 0% thì số tiền phải trả cho ngân sách nhà nước sẽ giảm. Điều này có thể giúp giảm chi phí sản xuất, kinh doanh và dịch vụ của các đối tượng này.
- Tăng tính cạnh tranh: Khi các đối tượng chịu thuế suất 0%, giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ giảm, điều này có thể giúp tăng tính cạnh tranh của sản phẩm hoặc dịch vụ này so với các sản phẩm hoặc dịch vụ khác trên thị trường.
- Thúc đẩy xuất khẩu: Đối với hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu, việc chịu thuế suất 0% sẽ giúp giảm giá thành, làm cho sản phẩm hoặc dịch vụ xuất khẩu của các đối tượng trở nên cạnh tranh hơn và thu hút được nhiều khách hàng. Điều này có thể thúc đẩy xuất khẩu, tăng doanh thu và giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của các đối tượng trên thị trường quốc tế.
- Thúc đẩy sự phát triển của một số ngành kinh tế: Việc áp dụng thuế suất 0% đối với một số ngành kinh tế như nông nghiệp, y tế, giáo dục, văn hóa, thể thao, khoa học và công nghệ, vận tải hành khách, vận tải hàng hóa, v.v. có thể giúp thúc đẩy sự phát triển của các ngành này, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống và đáp ứng nhu cầu của xã hội.
- Tạo động lực cho các đối tượng chịu thuế: Khi các đối tượng chịu thuế suất 0%, họ có thể cảm thấy động lực và tăng sự quan tâm đến việc phát triển kinh doanh, tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ mới và phát triển các kênh thị trường mới.
Tác động tích cực của việc chịu thuế suất 0% đến đối tượng và nền kinh tế
Việc chịu thuế suất 0% có thể mang lại tác động tích cực đến đối tượng và nền kinh tế như sau:
Đối với đối tượng
- Giảm chi phí sản xuất, kinh doanh và dịch vụ, tăng tính cạnh tranh của sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường.
- Tăng thu nhập và lợi nhuận cho các đối tượng chịu thuế, giúp đảm bảo sự phát triển kinh doanh và tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường.
- Thúc đẩy sự phát triển của một số ngành kinh tế và tạo động lực cho các đối tượng chịu thuế phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
Đối với nền kinh tế
- Tạo điều kiện thu hút các đối tượng đầu tư và thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
- Tăng doanh số bán hàng, tăng thu nhập cho các đối tượng kinh doanh, tăng thu ngân sách Nhà nước từ các nguồn khác nhau.
- Giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, tạo công ăn việc làm cho người dân, giảm bớt áp lực tài chính cho hộ gia đình và cá nhân.
Thúc đẩy xuất khẩu, giúp đảm bảo thương mại quốc tế và cải thiện tình hình thương mại của đất nước. - Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và đưa nền kinh tế Việt Nam trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực và trên thế giới.
Hướng dẫn xác định đối tượng chịu thuế suất 0%
Để xác định đối tượng chịu thuế suất 0% tại Việt Nam, bạn cần thực hiện các bước sau đây:
- Xác định loại hàng hóa hoặc dịch vụ cần xác định thuế: Đầu tiên, bạn cần xác định loại hàng hóa hoặc dịch vụ cần xác định thuế để biết được quy định về miễn, giảm hoặc chịu thuế suất 0%.
- Tìm hiểu quy định tại Luật Thuế Xuất Nhập Khẩu và Luật Thuế Giá Trị Gia Tăng: Bạn cần tìm hiểu các quy định tại Luật Thuế Xuất Nhập Khẩu và Luật Thuế Giá Trị Gia Tăng để biết được loại hàng hóa hoặc dịch vụ được miễn, giảm hoặc chịu thuế suất 0%.
- Xác định danh mục hàng hóa, dịch vụ được miễn thuế: Nếu hàng hóa hoặc dịch vụ được miễn thuế, bạn cần xác định chính xác danh mục hàng hóa, dịch vụ đó trong các quy định của Luật Thuế Giá Trị Gia Tăng.
- Tham khảo các quy định hướng dẫn thực hiện của cơ quan thuế: Ngoài các quy định tại Luật Thuế Xuất Nhập Khẩu và Luật Thuế Giá Trị Gia Tăng, bạn cũng cần tham khảo các quy định hướng dẫn thực hiện của cơ quan thuế để biết thêm chi tiết về cách xác định đối tượng chịu thuế suất 0%.
- Tham khảo trực tiếp với cơ quan thuế: Nếu bạn gặp khó khăn trong việc xác định đối tượng chịu thuế suất 0%, bạn nên tham khảo trực tiếp với cơ quan thuế để được tư vấn cụ thể.
Lưu ý rằng quy định về miễn, giảm hoặc chịu thuế suất 0% tại Việt Nam có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy bạn cần cập nhật các quy định mới nhất để đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Quy trình chứng minh đối tượng chịu thuế suất 0%
Việc chứng minh đối tượng chịu thuế suất 0% tại Việt Nam có quy trình cụ thể như sau:
Xác định đối tượng chịu thuế suất 0%
Trước tiên, cần phải xác định đối tượng chịu thuế suất 0% theo quy định tại Luật Thuế giá trị gia tăng. Cụ thể, đối tượng này bao gồm các mặt hàng xuất khẩu, hàng hóa nhập khẩu để sản xuất hàng hóa xuất khẩu, dịch vụ xuất khẩu, cung cấp dịch vụ cho người nước ngoài sử dụng tại Việt Nam.
Thu thập chứng từ liên quan
Sau khi xác định được đối tượng chịu thuế suất 0%, cần thu thập các chứng từ liên quan để chứng minh cho việc này. Các chứng từ này bao gồm hóa đơn, chứng từ xuất khẩu, chứng từ nhập khẩu, hợp đồng cung cấp dịch vụ cho người nước ngoài sử dụng tại Việt Nam.
Lập hồ sơ chứng minh
Tiếp theo, cần lập hồ sơ chứng minh để chứng minh đối tượng chịu thuế suất 0%. Hồ sơ này bao gồm các chứng từ thu thập được ở bước 2 và các giấy tờ khác liên quan.
Nộp hồ sơ chứng minh
Sau khi lập hồ sơ chứng minh, cần nộp hồ sơ này tại cơ quan thuế có thẩm quyền để được giải quyết.
Xem xét và giải quyết hồ sơ
Cơ quan thuế sẽ xem xét và giải quyết hồ sơ chứng minh đối tượng chịu thuế suất 0% trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ. Trong trường hợp hồ sơ không đầy đủ hoặc không đúng quy định, cơ quan thuế sẽ yêu cầu người nộp hồ sơ bổ sung hoặc sửa đổi.
Kết luận và thông báo
Cuối cùng, cơ quan thuế sẽ kết luận và thông báo kết quả giải quyết hồ sơ cho người nộp hồ sơ. Nếu hồ sơ được chấp nhận, đối tượng chịu thuế sẽ được áp dụng suất thuế suất 0% như yêu cầu của quy định. Nếu hồ sơ không được chấp nhận, đối tượng chịu thuế sẽ phải chịu thuế theo
Những điều cần lưu ý khi chịu thuế suất 0%
Khi chịu thuế suất 0% tại Việt Nam, bạn cần lưu ý các điều sau đây:
Chỉ áp dụng cho đối tượng được quy định: Thuế suất 0% chỉ áp dụng cho những đối tượng được quy định tại Luật Thuế Xuất Nhập Khẩu hoặc Luật Thuế Giá Trị Gia Tăng, vì vậy bạn cần xác định chính xác đối tượng của mình trước khi áp dụng thuế suất 0%.
Chứng từ, hóa đơn và bảng kê: Bạn cần lưu giữ các chứng từ, hóa đơn và bảng kê liên quan đến giao dịch của mình để chứng minh cho cơ quan thuế về việc chịu thuế suất 0%.
Tuân thủ quy định của pháp luật: Bạn cần tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật liên quan đến việc chịu thuế suất 0%, và đảm bảo rằng không có hành vi trốn thuế hoặc lạm dụng quy định để giảm thuế một cách phi pháp.
Thực hiện đúng thủ tục hải quan: Đối với các trường hợp liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa, bạn cần thực hiện đúng thủ tục hải quan để đảm bảo đối tượng chịu thuế suất 0% được áp dụng đúng quy định.
Cập nhật các quy định mới nhất: Quy định về miễn, giảm hoặc chịu thuế suất 0% có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy bạn cần cập nhật các quy định mới nhất để đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Sử dụng dịch vụ tư vấn thuế: Nếu bạn gặp khó khăn trong việc áp dụng thuế suất 0%, bạn nên sử dụng dịch vụ tư vấn thuế để đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật và tránh các rủi ro pháp lý có thể xảy ra.
Những trường hợp phải chịu thuế suất khác
Ở Việt Nam, các trường hợp phải chịu thuế suất khác bao gồm:
Thuế thu nhập cá nhân
Thu nhập từ tiền lương, tiền công, tiền thưởng, tiền lãi, tiền tài trợ, tiền nhận chuyển giao công nghệ, tiền bảo hiểm, tiền hưu trí và các khoản thu nhập khác được tính thuế theo bảng thuế thu nhập cá nhân có 7 bậc thang từ 5% đến 35%.
Thu nhập từ hoạt động sản xuất kinh doanh, kinh doanh cổ phiếu, bất động sản, chứng khoán và các khoản thu nhập khác được tính thuế theo tỷ lệ thuế môn bài hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp.
Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Các sản phẩm, dịch vụ và hàng hóa bao gồm thực phẩm, đồ uống, sản phẩm điện tử, ô tô và nhiều sản phẩm khác đều phải chịu thuế VAT tại Việt Nam. Mức thuế là 10%, 15%, hoặc 20% tùy vào sản phẩm hoặc dịch vụ.
Thuế nhập khẩu
Hàng hóa, sản phẩm nhập khẩu vào Việt Nam phải chịu thuế nhập khẩu, được tính dựa trên giá trị của hàng hóa và tỷ lệ thuế của từng mặt hàng.
Các sản phẩm như xăng, dầu diesel, bia, rượu và thuốc lá phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, với mức thuế tùy thuộc vào loại sản phẩm.
Thuế trước bạ (thuế mua bán đối với xe ô tô):
Khi mua bán xe ô tô, người mua phải chịu thuế trước bạ, được tính dựa trên giá trị của xe và tỷ lệ thuế của từng loại xe.
Ngoài các trường hợp trên, còn có nhiều loại thuế khác tại Việt Nam như thuế đất, thuế môi trường, thuế quan, thuế thu hồi đất và thuế thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản.
Lời kết
Tóm lại, đối tượng chịu thuế suất 0% là những cá nhân hoặc tổ chức được miễn thuế hoặc chịu thuế với tỷ lệ 0%. Việc hiểu rõ về các quy định liên quan đến đối tượng này là rất quan trọng để có thể áp dụng đúng và tránh bị vi phạm pháp luật. Nếu bạn cần thêm thông tin về chủ đề này, hãy tham khảo các nguồn tài liệu pháp lý hoặc tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia về thuế tại TaxPlus nhé.
Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về các quy trình và thủ tục cụ thể như dịch vụ kế toán trọn gói, chăm sóc website, thuê văn phòng trọn gói, thuê văn phòng ảo hay thuê chỗ ngồi làm việc, cũng như dịch vụ thành lập doanh nghiệp trọn gói, hãy đến với TaxPlus – đối tác đáng tin cậy của quý khách hàng.
Câu hỏi thường gặp
1/ Đối tượng chịu thuế suất 0% là ai?
Đó là các cá nhân hoặc tổ chức được miễn thuế hoặc chịu thuế với tỷ lệ 0%.
2/ Các đối tượng nào được miễn thuế hoàn toàn?
Các đối tượng được miễn thuế hoàn toàn bao gồm các cơ quan, tổ chức, đoàn thể, cá nhân được miễn thuế theo quy định của pháp luật.
3/ Các đối tượng nào được chịu thuế suất 0%?
Các đối tượng được chịu thuế suất 0% bao gồm các cá nhân hoặc tổ chức đáp ứng các điều kiện được quy định trong luật thuế.
4/ Các đối tượng chịu thuế suất 0% có được hưởng các khoản giảm trừ thuế không?
Các đối tượng chịu thuế suất 0% không được hưởng các khoản giảm trừ thuế vì họ đã được miễn hoặc chịu thuế với tỷ lệ 0%.
5/ Lý do nào khiến các đối tượng được chịu thuế suất 0%?
Các đối tượng được chịu thuế suất 0% được quy định bởi pháp luật nhằm giúp họ đóng góp cho sự phát triển kinh tế, xã hội một cách bình đẳng và công bằng hơn.
Cho thuê văn phòng ảo giá rẻ từ 595k
Dịch vụ cho thuê văn phòng ảo tại Tax Plus đang ngày càng khẳng định...
Th5
Dịch vụ cho thuê văn phòng trọn gói
Dịch vụ cho thuê văn phòng trọn gói đang được các doanh nghiệp lựa chọn...
Th5
Cho thuê chỗ ngồi làm việc chia sẻ
Dịch vụ cho thuê chỗ ngồi làm việc hiện nay đang ngày càng trở nên...
Th5
Dịch vụ kế toán thuế trọn gói từ 1.200.000
Dịch vụ kế toán thuế trọn gói của TaxPlus ý thức rằng, từ lúc Doanh...
Th11
Dịch vụ thành lập Công ty TNHH – 290.000đ
Công ty TNHH Một Thành Viên sẽ do một tổ chức hoặc một cá nhân...
Th11
Dịch vụ đăng báo điện tử PR thương hiệu
Một trong những dịch vụ được sử dụng nhiều hiện nay chính là dịch vụ...
Th8